Có 2 kết quả:

平板电脑 píng bǎn diàn nǎo ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ平板電腦 píng bǎn diàn nǎo ㄆㄧㄥˊ ㄅㄢˇ ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tablet computer (iPad, Android devices etc)
(2) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tablet computer (iPad, Android devices etc)
(2) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0